Khí hậu Philadelphia

Dữ liệu khí hậu của Philadelphia 1981−2010
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °F (°C)73
(23)
79
(26)
88
(31)
95
(35)
97
(36)
102
(39)
104
(40)
106
(41)
102
(39)
97
(36)
84
(29)
73
(23)
106
(41)
Trung bình cao °F (°C)40,3
(4.6)
43,9
(6.6)
52,7
(11.5)
63,9
(17.7)
73,8
(23.2)
82,8
(28.2)
87,1
(30.6)
85,3
(29.6)
78,1
(25.6)
66,6
(19.2)
55,9
(13.3)
44,8
(7.1)
64.6
(18,1)
Trung bình thấp, °F (°C)25,5
(−3.6)
27,7
(−2.4)
34,3
(1.3)
44,1
(6.7)
54,0
(12.2)
63,9
(17.7)
69,3
(20.7)
67,8
(19.9)
60,3
(15.7)
48,4
(9.1)
39,2
(4.0)
30,0
(−1.1)
47.1
(8,4)
Thấp kỉ lục, °F (°C)−8
(−22)
−11
(−24)
5
(−15)
14
(−10)
28
(−2)
45
(7)
52
(11)
45
(7)
36
(2)
25
(−4)
9
(−13)
−6
(−21)
−11
(−24)
Giáng thủy inch (mm)3.031
(77.0)
2.65
(67.3)
3.791
(96.3)
3.559
(90.4)
3.709
(94.2)
3.429
(87.1)
4.35
(110.5)
3.5
(88.9)
3.78
(96.0)
3.181
(80.8)
2.988
(75.9)
3.559
(90.4)
41,531
(1.054,9)
Lượng tuyết rơi inch (cm)6.5
(16.5)
8.82
(22.4)
2.91
(7.4)
0.51
(1.3)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0
(0.0)
0.31
(0.8)
3.39
(8.6)
22,4
(56,9)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.01 in)10.69.410.511.311.19.89.98.48.78.69.310.6118,2
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.1 in)4.43.61.80.40.00.00.00.00.00.00.21.812,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng155.7154.7202.8217.0245.1271.2275.6260.1219.3204.5154.7137.72.498,4
Nguồn: NOAA (sun 1961–1990)[2][3][4]